Ngành Marketing có rất nhiều thuật ngữ mà bạn cần phải hiểu rõ để công việc của mình không bị cản trở. Đặc biệt trong lĩnh vực Nội dung, thuật ngữ rất quan trọng. Là một người mới bước chân vào nghề Content Marketing, nếu bạn đang cảm thấy khá lúng túng khi gặp những thuật ngữ như SEO, Big idea, Audience,… Không sao cả, hãy lưu lại ngay bài viết này. Alibaba Media giúp bạn tổng hợp 20 thuật ngữ thường được dùng nhất trong ngành này nhé.

1. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO – Search Engine Optimization): 

Là việc sử dụng các công cụ, kỹ thuật để đưa website của một đơn vị, dự án lên trang đầu của công cụ tìm kiếm khi người dùng thực hiện tìm kiếm bất kỳ từ khóa nào liên quan đến website đó.

Nguồn ảnh: Internet

 

2. Landing Page

Landing page là một trang trên website được thiết kế để cung cấp nội dung về một chủ đề hay sản phẩm/dịch vụ nhằm tạo ra nhiều lượng traffic truy cập và thu hút người đọc thực hiện một hành động cụ thể.

3. Mục tiêu khách hàng (Customer Targeting): 

Quá trình xác định nhóm khách hàng tiềm năng mà bạn muốn hướng đến và tập trung vào việc phân phối thông điệp và sản phẩm/dịch vụ của mình cho nhóm đó.

Nguồn ảnh: Internet

4. CTA (Call to Action): 

Là một lời kêu gọi hành động, thông qua đó bạn khuyến khích người đọc hoặc người xem thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấn vào liên kết, điền mẫu đăng ký, mua sản phẩm, và cách thức khác.

Đọc thêm về CTA

Ví dụ về call to action

5. Engagement: 

Là những chỉ số cho biết số người đã tương tác với nội dung mà bạn đã đăng lên các trang mạng xã hội như Facebook. Tương tác được tính theo số lượt người đã xem video, thích, chia sẻ, bình luận, hay click vào bài viết bạn đăng lên.


6. Khách hàng mục tiêu (Target Audience)

Nhóm đối tượng khách hàng lý tưởng bạn muốn marketing để thu hút sự quan tâm và khiến họ chuyển đổi mua hàng các sản phẩm/dịch vụ của bạn. Khách hàng mục tiêu bao gồm cả khách hàng tiềm năng và khách hàng thực sự.

Nguồn ảnh: Internet

7. Chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer Persona)

Bản phác thảo về khách hàng lý tưởng của bạn. Mô tả chi tiết về đối tượng mục tiêu, bao gồm thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích, thói quen, v.v.

8. Evergreen Content:

Nội dung “cây xanh” là những nội dung không bị lỗi thời, vẫn hữu ích và thú vị ngay cả sau thời gian dài. Nói đơn giản, chủ đề loại nội dung này luôn phù hợp với đối tượng mục tiêu bất kể thời điểm nào trong năm. Có những format nội dung thường được sử dụng trong nội dung thường xanh bao gồm: Top list; Lời khuyên hoặc mẹo; Nội dung hướng dẫn; Đánh giá sản phẩm; FAQ; Q&A; Danh sách thuật ngữ

Ví dụ về nội dung “cây xanh” Evergreen Content

9. Viral Content: 

Các nội dung lan truyền nhanh, nhờ quá trình chia sẻ và hiển thị. Nên nó có mức độ nhận biết cao. Xuất hiện bao phủ ở trên các nền tảng mạng xã hội, email, web tin tức, hoặc là các công cụ tìm kiếm,…

Một content viral có thể lên đến hàng nghìn lượt like và bình luận

10. UGC (User-Generated Content): 

Nội dung do người dùng tạo ra. Đó có thể là những bình luận, đánh giá, bài đăng trên mạng xã hội, các diễn đàn,.. liên quan đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Những nội dung này không do doanh nghiệp tạo ra mà chỉ tận dụng nó để làm tăng sự lan rộng, độ tin cậy thương hiệu đối với người tiêu dùng.


Nguồn ảnh: Internet

11. Influencer:

Người ảnh hưởng là cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tác động lớn đến quyết định và hành vi của người khác trong việc tiêu thụ nội dung hoặc sản phẩm.

12. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): 

Tỷ lệ giữa số lượng người tiếp cận và số lượng người thực hiện hành động mong muốn, ví dụ như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.

Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lượng chuyển đổi/Số lượng khách truy cập) * 100 

13. Content Calendar: 

Lịch biểu quản lý và lên kế hoạch cho việc sản xuất và phát hành nội dung trong thời gian tới.

14. Clickbait: 

Nội dung có tiêu đề hoặc hình ảnh gây hiếu kỳ hoặc thúc đẩy người xem nhấp chuột vào, thường để tăng lượt xem nhưng thường không cung cấp giá trị thực sự.

Một số ví dụ cho tiêu đề giật tít mạnh 

 

15. Content Strategy: 

Chiến lược nội dung, bao gồm việc xác định mục tiêu, đối tượng mục tiêu, loại nội dung, và cách phân phối nội dung.

16. Storytelling:

Nghệ thuật kể chuyện, sử dụng câu chuyện để truyền đạt thông điệp hoặc tạo sự kết nối với khán giả.

17. Lead Magnet: 

Một tài liệu hoặc ưu đãi miễn phí được cung cấp cho khách hàng tiềm năng nhằm thu hút sự quan tâm và thu thập thông tin liên hệ của họ. Lead magnet thường được sử dụng để xây dựng danh sách email.

Lead Magnet thường được gọi với cái tên “nam châm hút khách” (Nguồn ảnh: Internet)

18. Quan hệ công chúng (Public Relations): 

Hoạt động quản lý thông tin và quan hệ với công chúng, bao gồm việc xây dựng hình ảnh công ty, quản lý thông tin xung quanh doanh nghiệp và xử lý các vấn đề/tranh chấp liên quan đến công chúng.

19. Từ khóa (Keyword)

Keyword một thuật ngữ trong SEO, có nghĩa là từ khóa tìm kiếm. Bao gồm các cụm từ gắn liền với website của doanh nghiệp. Chính vì thế, người dùng khi gõ từ khóa sẽ nhận kết quả là trang web của bạn. Ví dụ, nếu bạn cần tìm hiểu về ẩm thực Nhật Bản thì từ khóa sẽ là “món ăn Nhật”, “đồ ăn Nhật Bản”,…

Short Keyword – Từ khóa ngắn: độ dài từ 1 đến 3 từ

Longtail Keyword – Từ khóa dài: thường có độ dài lớn hơn hoặc bằng 3 từ

Từ khoá dài chìa khóa giúp một chiến dịch SEO thành công

20. Buyer’s Journey:

Hành trình của người mua đi theo con đường của khách hàng tiềm năng từ nhận biết thương hiệu đến mua sản phẩm hoặc dịch vụ

Kết luận

Trên đây là một số những thuật ngữ Content Marketing thông dụng mà một Newbie nên nắm vững. Muốn có những bài viết thu hút, thành công và góp phần tạo tiếng vang cho những chiến dịch lớn, chỉ biết các thuật ngữ trên thôi vẫn chưa đủ. Bạn nên chủ động tích lũy thêm kiến thức về các kỹ thuật đắt giá khác trong nghệ thuật làm Content. Và đừng quên, đọc thêm những bài viết bổ ích khác tại Alibaba Media nhé!

Định vị thương hiệu của bạn, bằng một chiến lược marketing chuyên nghiệp !